Characters remaining: 500/500
Translation

ám tả

Academic
Friendly

Từ "ám tả" trong tiếng Việt có nghĩaviệc viết chính xác, đúng cách các từ ngữ dựa trên cách phát âm của chúng. Từ "ám" có nghĩangầm hoặc không trực tiếp, còn "tả" có nghĩaviết hay mô tả. Khi kết hợp lại, "ám tả" có thể hiểu việc viết không cần phải nhìn thấy chữ viết, dựa vào cách nghe phát âm.

dụ sử dụng từ "ám tả":
  1. Trong môn học tiếng Việt, học sinh thường phải thực hành ám tả để cải thiện kỹ năng viết chính tả.
  2. giáo yêu cầu học sinh làm bài ám tả từ những câu đã nghe trong lớp.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các kỳ thi, phần thi ám tả thường được đưa ra để kiểm tra khả năng nghe viết chính xác của thí sinh.
  • Việc ám tả không chỉ kỹ năng viết còn cách ghi nhớ từ vựng ngữ pháp trong tiếng Việt.
Phân biệt biến thể nghĩa khác:
  • Ngày nay, từ "ám tả" ít được sử dụng, thay vào đó, người ta thường dùng "chính tả" để chỉ việc viết đúng chính xác. "Chính tả" nhấn mạnh vào việc viết đúng chính xác cách viết theo quy tắc của ngôn ngữ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ "chính tả" từ đồng nghĩa hiện đại của "ám tả".
  • Từ "viết đúng" cũng có thể được xem gần giống với ý nghĩa của "ám tả".
Từ liên quan:
  • "Chính tả" thuật ngữ phổ biến trong giáo dục.
  • "Nghe viết" một dạng bài tập liên quan đến việc ám tả, trong đó học sinh nghe viết lại.
  1. dt. (H. ám: ngầm; tả: viết) Bài viết theo nghe đọc, sao cho đúng, không lỗi: Ngày nay môn ám tả được gọi là chính tả.

Comments and discussion on the word "ám tả"